Có 2 kết quả:

黑压压 hēi yā yā ㄏㄟ ㄧㄚ ㄧㄚ黑壓壓 hēi yā yā ㄏㄟ ㄧㄚ ㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 烏壓壓|乌压压[wu1 ya1 ya1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 烏壓壓|乌压压[wu1 ya1 ya1]

Bình luận 0